Hướng dẫn phân tích Diễn Văn (Speeches) trong Paper 1
của môn học IB English A Language & Literature
Diễn văn (speeches) là những hình thức giao tiếp mạnh mẽ, được viết chỉnh chu để thuyết phục (persuade), cung cấp thông tin (inform), truyền cảm hứng (inspire), hoặc thúc đẩy (motivate) khán giả.
Phân tích các bài diễn văn trong IB English A Language & Literature Paper 1 vừa thú vị vừa thử thách.
Trong hướng dẫn này, cô sẽ giúp các em phân tích diễn văn để đạt điểm cao trong bài thi Paper 1. Chúng ta sẽ xem xét các đặc điểm chính của diễn văn, chiến lược phân tích và ví dụ để giúp quá trình này trở nên dễ dàng hơn.
1. Hiểu Mục đích (Purpose) và Khán giả (Audience)
Bước đầu tiên khi phân tích một bài diễn văn là xem xét tại sao (why) diễn văn được viết và ai (who) là người nhận. Hãy tự hỏi:
Người diễn thuyết đang cố gắng đạt được điều gì? Mục đích là thuyết phục, động viên hay cung cấp thông tin? (What is the speaker trying to achieve? Is the goal to persuade, motivate, or inform?)
Khán giả là ai? Họ là những người ủng hộ, chỉ trích hay là khán giả nói chung? (Who is the intended audience? Are they supporters, critics, or a general audience?)
Ví dụ:
Trong bài diễn văn nổi tiếng “I Have a Dream” của Martin Luther King Jr., mục đích là kêu gọi bình đẳng chủng tộc (racial equality) và quyền công dân (civil rights), trong khi khán giả bao gồm cả những người ủng hộ phong trào dân quyền (Civil Rights Movement) và công chúng Mỹ nói chung.
Việc xác định mục đích và khán giả sẽ giúp các em hiểu được giọng điệu (tone), phong cách (style) và các lựa chọn ngôn ngữ (language choices) mà người diễn thuyết sử dụng.
Những câu hỏi quan trọng:
Thông điệp hay mục đích chính của diễn giả là gì? (What is the speaker's overall message or purpose?)
Người diễn giả đang nói với ai, và điều này có ảnh hưởng thế nào đến cách họ nói? (Who is the speaker addressing, and how might this influence the way they speak?)
Người diễn thuyết có đang cố gắng khơi gợi cảm xúc, đưa ra lập luận logic, hay kêu gọi các giá trị chung? (Is the speaker trying to evoke an emotional response, offer logical arguments, or appeal to shared values?)
2. Phân tích Cấu trúc (Structure) và Bố cục (Organisation)
Diễn văn thường có cấu trúc rất chặt chẽ, hướng dẫn khán giả qua một lập luận hoặc một chuỗi điểm. Dạng văn bản này thường bắt đầu bằng một câu mở đầu (hook) để thu hút sự chú ý, tiếp theo là phát triển ý tưởng (development of ideas), và kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động (call to action) mạnh mẽ hoặc một tuyên bố đáng nhớ.
Chú ý đến các yếu tố sau:
Phần giới thiệu (Introduction): Người diễn thuyết thu hút sự chú ý như thế nào? Bằng một câu nói gây sốc, một câu chuyện cá nhân, hay một câu hỏi? (How does the speaker grab attention? Is it through a shocking statement, a personal anecdote, or a question?)
Phát triển lập luận (Development of argument): Người diễn thuyết xây dựng lập luận của họ như thế nào? Họ có sử dụng dữ liệu, thống kê hoặc câu chuyện không? (How does the speaker build their case? Do they use facts, statistics, or stories?)
Phần kết luận (Conclusion): Thông điệp cuối cùng mà người diễn thuyết để lại cho khán giả là gì? Nó có truyền cảm hứng, động viên hay thách thức khán giả không? (What is the final message the speaker leaves the audience with? Does it inspire, motivate, or challenge?)
Ví dụ:
Trong bài diễn văn chiến thắng của Barack Obama năm 2008, ông bắt đầu bằng cách thừa nhận ý nghĩa lịch sử của chiến thắng, sau đó chuyển sang thông điệp đoàn kết và hy vọng cho tương lai, và cuối cùng kết thúc bằng lời nhắc nhở rằng thay đổi không dễ dàng nhưng có thể đạt được bằng sự nỗ lực chung.
Những câu hỏi quan trọng:
Bài diễn văn phát triển từ ý này sang ý khác như thế nào? (How does the speech progress from one idea to the next?)
Những biện pháp tu từ nào được sử dụng để chuyển tiếp giữa các điểm? (What rhetorical devices are used to transition between points?)
Phần kết luận có liên kết với mục đích chính của bài diễn văn không? (How does the conclusion tie back to the main purpose of the speech?)
3. Xác định các Biện pháp tu từ (Rhetorical devices)
Người diễn thuyết sử dụng các biện pháp tu từ (rhetorical devices) để làm cho bài diễn văn trở nên hấp dẫn và thuyết phục hơn. Các biện pháp này có thể kêu gọi cảm xúc (emotions), lý trí (logic) và đạo đức (ethics), giúp người diễn thuyết kết nối với khán giả trên nhiều cấp độ.
Các biện pháp tu từ thường thấy trong diễn văn:
Repetition (Lặp lại): Nhấn mạnh một điểm quan trọng bằng cách lặp lại từ hoặc cụm từ.
Ví dụ: Martin Luther King Jr. sử dụng repetition trong “I Have a Dream” để củng cố tầm nhìn của ông về một tương lai tốt đẹp hơn.
Anaphora (Điệp ngữ đầu câu): Lặp lại một từ hoặc cụm từ ở đầu các câu liên tiếp để nhấn mạnh.
Ví dụ: “We shall fight on the beaches, we shall fight on the landing grounds...” (Winston Churchill)
Allusion (Ám chỉ): Tham chiếu đến các sự kiện lịch sử, tác phẩm văn học, hoặc nhân vật nổi tiếng.
Ví dụ: Barack Obama thường ám chỉ đến Giấc Mơ Mỹ (the American Dream) và các nguyên tắc thành lập của quốc gia.
Pathos (Cảm xúc): Kêu gọi cảm xúc của khán giả.
Ví dụ: Trong bài diễn văn về bình đẳng giới của Emma Watson, cô kêu gọi cả nam giới và phụ nữ bằng cách nói về những tác động cảm xúc của định kiến giới.
Ethos (Đạo đức): Xây dựng uy tín của người diễn thuyết.
Ví dụ: Một chính trị gia có thể đề cập đến kinh nghiệm hoặc quyền hạn của họ trong một lĩnh vực để thuyết phục khán giả rằng họ đáng tin cậy.
Logos (Lý trí): Sử dụng logic, dữ liệu và thông tin để hỗ trợ lập luận.
Ví dụ: Một diễn giả về biến đổi khí hậu có thể trích dẫn các nghiên cứu khoa học hoặc số liệu thống kê để làm cho lập luận của họ thuyết phục hơn.
Những câu hỏi quan trọng:
Người diễn thuyết sử dụng các biện pháp tu từ nào và chúng hỗ trợ mục đích chung của bài diễn văn như thế nào? (What rhetorical devices does the speaker use, and how do they support the overall purpose of the speech?)
Người diễn thuyết kêu gọi cảm xúc, lý trí, hay đạo đức để thuyết phục khán giả? (How does the speaker appeal to emotions, logic, or ethics to persuade the audience?)
Những biện pháp nào được sử dụng để làm cho các điểm chính trở nên đáng nhớ? (Which devices are used to make key points more memorable?)
4. Xem xét Giọng điệu (Tone) và Tâm trạng (Mood)
Giọng điệu (tone) của bài diễn văn là thái độ của người diễn thuyết đối với chủ đề, trong khi tâm trạng (mood) là cảm giác mà bài diễn văn tạo ra cho khán giả. Giọng điệu có thể trang trọng (formal), nhiệt huyết (passionate), nghiêm túc (solemn) hoặc thậm chí mỉa mai (sarcastic), tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh của bài diễn văn.
Ví dụ:
Trong bài phát biểu tại Liên Hợp Quốc của Malala Yousafzai, giọng điệu (tone) của cô nghiêm túc và quyết tâm khi nói về tầm quan trọng của giáo dục cho các bé gái. Tâm trạng (mood) mà cô tạo ra là hy vọng và cảm hứng, thúc đẩy khán giả hành động.
Những câu hỏi quan trọng:
Người diễn thuyết sử dụng giọng điệu gì, và nó phục vụ mục đích của họ như thế nào? (What tone does the speaker adopt, and how does it serve their purpose?)
Giọng điệu có thay đổi trong suốt bài diễn văn không? (How does the tone shift throughout the speech, if at all?)
Tâm trạng mà bài diễn văn tạo ra cho khán giả là gì, và người diễn thuyết làm điều đó bằng cách nào? (What mood does the speech create in the audience, and how does the speaker achieve this?)
5. Xem xét Ngôn ngữ (Language) và Phong cách (Style)
Ngôn ngữ (Language) là chìa khóa trong diễn văn, vì nó có thể gợi cảm xúc, tạo hình ảnh và củng cố thông điệp của người diễn thuyết. Hãy tập trung vào lựa chọn từ ngữ (word choices), cấu trúc câu (sentence structures), và phong cách chung (overall style) của bài diễn văn.
Chú ý đến:
Lựa chọn từ ngữ (Diction): Các từ có trang trọng hay không? Có phép ẩn dụ hoặc so sánh nào được sử dụng để tạo hình ảnh không? (Are the words formal or informal? Are there metaphors or similes used to create imagery?)
Cấu trúc câu (Sentence Structure): Có phải câu ngắn, mạnh mẽ hay là câu dài, trôi chảy? Điều này ảnh hưởng thế nào đến nhịp điệu của bài diễn văn? (Are there short, punchy sentences or long, flowing ones? How does this affect the rhythm of the speech?)
Giọng điệu (Tone): Ngôn ngữ có mang tính động viên, đối đầu hay hòa giải không? (Is the language motivational, confrontational, or conciliatory?)
Ví dụ:
Trong bài diễn văn nhậm chức của John F. Kennedy, ông sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và đáng nhớ: “Ask not what your country can do for you – ask what you can do for your country.” Câu nói ngắn gọn và nhịp nhàng này tăng cường tác động của nó.
Những câu hỏi quan trọng:
Những lựa chọn ngôn ngữ cụ thể nào nổi bật trong bài diễn văn? (What specific language choices stand out in the speech?)
Các phép ẩn dụ, so sánh hoặc các biện pháp tu từ khác đóng góp gì cho thông điệp? (How do metaphors, similes, or other figures of speech contribute to the message?)
Phong cách của bài diễn văn có phản ánh mục đích của nó không? (Does the style of the speech reflect its purpose?)
6. Kết nối với Bối cảnh (Context)
Cuối cùng, điều quan trọng là kết nối bài diễn văn với bối cảnh lịch sử (historical), xã hội (social) và chính trị (political). Hiểu được bối cảnh sẽ giúp các em đánh giá đúng tầm quan trọng của những tham chiếu hoặc lập luận nhất định.
Ví dụ:
Một bài diễn văn trong thời chiến có thể nhấn mạnh sự đoàn kết và kiên cường.
Một bài diễn văn chính trị trong chiến dịch bầu cử có thể tập trung vào những lời hứa và cải cách.
Những câu hỏi quan trọng:
Điều gì đang xảy ra vào thời điểm bài diễn văn được trình bày có thể ảnh hưởng đến nội dung và cách truyền tải của nó? (What was happening at the time of the speech that might influence its content and delivery?)
Bối cảnh ảnh hưởng thế nào đến cách khán giả tiếp nhận bài diễn văn? (How does the context affect the audience’s reception of the speech?)
Kết luận: Tổng hợp lại
Khi phân tích các bài diễn văn (Speeches) cho Paper 1, các em đang xem xét cách người diễn thuyết sử dụng ngôn ngữ để đạt được mục đích của họ. Bằng cách phân tích các yếu tố chính – mục đích và khán giả, cấu trúc, các biện pháp tu từ, giọng điệu và tâm trạng, ngôn ngữ và phong cách, và bối cảnh – các em có thể đưa ra một phân tích chi tiết và sâu sắc.
Dàn ý gợi ý cho bài phân tích Paper 1 về một bài diễn văn:
Introduction: Giới thiệu ngắn gọn về bài diễn văn, người diễn thuyết, khán giả và mục đích.
Body:
Phân tích cấu trúc và cách lập luận phát triển.
Thảo luận về việc sử dụng các biện pháp tu từ và tác động của chúng.
Xem xét giọng điệu, tâm trạng và lựa chọn ngôn ngữ.
Cân nhắc bối cảnh và tác động của nó đến bài diễn văn.
Conclusion: Tóm tắt cách các yếu tố của bài diễn văn cùng hoạt động để đạt được mục đích.
Nhớ rằng, thực hành là chìa khóa để thành thạo Paper 1. Càng phân tích nhiều bài diễn văn, các em sẽ càng tự tin hơn trong việc xác định các mô hình (patterns) và kỹ thuật (techniques) để giúp mình đạt kết quả tốt trong kỳ thi.
Quý phụ huynh và các em học sinh quan tâm đến môn học này, xin liên hệ cô Xuyến - tốt nghiệp thạc sĩ Văn học Anh tại Anh Quốc - tại đây để được tư vấn, hỗ trợ.